Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 17-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:27 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,953.00 -1,242.73 | 15,043.00 -1,316.32 | 15,506.00 -1,378.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,197.13 -489.76 | 17,370.84 -494.70 | 17,929.92 -508.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,548 -1,987.83 | 26,708 -2,116.07 | 27,547 -2,201.99 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,461.44 | 3,205.00 -291.40 | 3,345.00 -263.60 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,429.00 -192.01 | 3,543.00 -216.70 |
Euro | EUR | 25,413 -1,396.78 | 25,463 -1,617.59 | 26,555 -1,725.01 |
Bảng Anh | GBP | 29,604 -2,151.70 | 29,903 -2,173.42 | 30,865 -2,240.29 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -759.46 | 2,900.00 -301.48 | 3,060.00 -244.21 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.37 -13.44 | 297.85 -13.95 |
Yên Nhật | JPY | 160.79 0.32 | 161.44 0.65 | 164.86 -4.94 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 0.04 | 0.00 -17.65 | 19.07 0.08 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,305 -5,051.74 | 80,404 -5,246.22 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,081.53 -652.06 | 5,192.88 -665.80 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,205.59 -46.91 | 2,299.47 -48.69 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 228.00 -19.07 | 293.00 19.49 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,346.97 -369.85 | 6,601.38 -384.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,141.67 -185.10 | 2,232.83 -192.74 |
Đô la Singapore | SGD | 17,174.00 -1,485.37 | 17,174.00 -1,673.85 | 17,953.00 -1,499.65 |
Bạc Thái | THB | 654.00 -6.12 | 657.00 -76.47 | 689.00 -72.57 |
Đô la Mỹ | USD | 23,670 -1,394.00 | 23,700 -1,394.00 | 24,040 -1,414.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.